ny_banner1

Các sản phẩm

Đầu khí thay thế 1616-7612-80 cho máy nén khí di động OIS J-34 Atlas

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm Đầu khí thay thế 1616-7612-80 cho máy nén khí OIS J-34 Atlas Mobile, Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi bán các bộ phận OEM độc quyền, cung cấp cho bạn các sản phẩm chính hãng 100% mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

2. [Chuyên nghiệp] Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ, hỗ trợ bạn giải đáp các thắc mắc về mẫu mã, danh mục bộ phận, thông số kỹ thuật, chi tiết giao hàng, kích thước, trọng lượng, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Được giảm giá 40% cho 30 bộ phận máy nén khí mỗi tuần và tiết kiệm 10-20% so với các nhà phân phối hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Đầu khí thay thế 1616-7612-80 cho máy nén khí di động OIS J-34 Atlas

Model áp dụng: Máy nén khí di động

. Tên sản phẩm: Máy nén khí đầu cuối

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 1616-7612-80

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 10-30 ngày làm việc

Máy nén khí di động OIS J-34 Atlas Air end 1616761280 (5)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

2204198032 NẮP ĐÁY K72 OUTD. XÁM 2204-1980-32
2204198033 Bộ Giảm Thanh Hút TS 72-K42 2204-1980-33
2204198041 HỘP TỦ FS K42 2204-1980-41
2204198042 CỬA TỦ FS K42 2204-1980-42
2204198043 Ròng rọc 2G-SPA 95 HUB 1610 2204-1980-43
2204198044 TẤM ĐÓNG ỐNG NÚI VÀO K42 2204-1980-44
2204198045 LỚP K42 2204-1980-45
2204198047 CỬA TỦ VSD K42 2204-1980-47
2204198050 BẢNG ĐIỀU KHIỂN VSD K42 RAL5015 2204-1980-50
2204198051 BẢNG PHẢI VSD K42 RAL7011 2204-1980-51
2204198053 MÁI VSD K42 RAL 5015 2204-1980-53
2204198054 MÁI VSD K42 RAL 7011 2204-1980-54
2204198056 BẢNG TRÁI, K42, RAL 5015 2204-1980-56
2204198057 BẢNG TRÁI, K42, RAL 7011 2204-1980-57
2204198059 MÁI FS K42 RAL 5015 2204-1980-59
2204198060 MÁI FS K42 RAL 7011 2204-1980-60
2204198062 MẶT TRƯỚC MK5 K42 RAL5015 2204-1980-62
2204198063 MẶT TRƯỚC MK5 K42 RAL7011 2204-1980-63
2204198065 MẶT TRƯỚC MK5 OUTD.GREY K42 2204-1980-65
2204198067 BẢNG MẶT SAU ASSY K42 RAL5015 2204-1980-67
2204198068 MẶT SAU ASSY K42 RAL 7011 2204-1980-68
2204198070 BẢNG MẶT SAU ASSY OUTD.GREY K42 2204-1980-70
2204198077 BÌA HÀNG ĐẦU, K42 RAL 5015 2204-1980-77
2204198078 BÌA HÀNG ĐẦU, K42 RAL 7011 2204-1980-78
2204198080 BÌA TRÊN, K42 NGOÀI TRỜI XÁM 2204-1980-80
2204198081 NẮP ĐÁY K42 2204-1980-81
2204198082 NẮP ĐÁY K42 RAL 5015 2204-1980-82
2204198083 NẮP ĐÁY K42 RAL 7011 2204-1980-83
2204198084 NẮP ĐÁY K42 NGOÀI TRỜI XANH 2204-1980-84
2204198085 NẮP ĐÁY K42 NGOÀI TRỜI XÁM 2204-1980-85
2204198087 TẤM BÌA K42 RAL 5015 2204-1980-87
2204198088 TẤM BÌA K42 RAL 7011 2204-1980-88
2204198089 TẤM BÌA K42 NGOÀI TRỜI XANH 2204-1980-89
2204198090 TẤM BÌA K42 NGOÀI TRỜI XÁM 2204-1980-90
2204198115 ĐO MẶT TRƯỚC K42 RAL 5015 2204-1981-15
2204198116 ĐO MẶT TRƯỚC K42 RAL 7011 2204-1981-16
2204198117 TẤM TRƯỚC NGOÀI TRỜI MÀU XANH K42 2204-1981-17
2204198118 TẤM TRƯỚC NGOÀI TRỜI XÁM K42 2204-1981-18
2204198127 Bộ Giảm Thanh Hút TS 232 2204-1981-27
2204198130 Ổ CẮM ÂM THANH TL ASSY TL 202 2204-1981-30
2204198148 Ròng rọc 1G-SPA 112 HUB 1610 2204-1981-48
2204198151 BỘ DÂY 1320MM 2 CÁI 2204-1981-51
2204198153 BỘ DÂY 1332MM 2 CÁI 2204-1981-53
2204198154 BỘ DÂY 1357MM 2 CÁI 2204-1981-54
2204198155 BỘ DÂY 1400MM 3 CÁI 2204-1981-55
2204198156 BỘ ĐAI 1457MM 3 CHIẾC 2204-1981-56
2204198157 BỘ ĐAI 1482MM 3 CHIẾC 2204-1981-57
2204198159 BỘ ĐAI BP 1320MM 2 CÁI 2204-1981-59
2204198161 BỘ ĐAI BP 1332MM 2 CÁI 2204-1981-61
2204198162 BỘ ĐAI BP 1357MM 2 CÁI 2204-1981-62

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi