ny_banner1

Các sản phẩm

Máy nén tần số biến thiên nam châm vĩnh cửu Atlas Đầu cuối khí 8092-3722-78

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm Máy nén khí biến tần nam châm vĩnh cửu Atlas 8092-3722-78, thì Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ cung cấp các bộ phận chính hãng, nguyên bản, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của chúng.

2. [Chuyên nghiệp] Đội ngũ hiểu biết của chúng tôi sẵn sàng giúp bạn giải đáp các thắc mắc về kỹ thuật, nhận dạng kiểu thiết bị, truy xuất danh sách các bộ phận, chi tiết thông số, tiến trình giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Tận dụng mức giảm giá 40% hàng tuần cho 30 bộ phận máy nén khí chọn lọc, với mức giá tổng thể thấp hơn tới 20% so với các nhà giao dịch và đại lý cạnh tranh.

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Máy nén tần số biến thiên nam châm vĩnh cửu Atlas Đầu cuối khí 8092-3722-78

Model áp dụng: Máy nén khí GA7vsd

. Tên sản phẩm: Máy nén khí đầu cuối

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 8092-3722-78

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Máy nén tần số biến thiên nam châm vĩnh cửu Atlas Đầu cuối khí 8092372278 (2)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

2204197828 KHỚP MỞ RỘNG ANSI K72 2204-1978-28
2204197829 KHỚP MỞ RỘNG ANSI K42 2204-1978-29
2204197834 MẶT TRƯỚC MK5 OUTD.BLUE K102 2204-1978-34
2204197835 MẶT TRƯỚC MK5 OUTD.GREY K102 2204-1978-35
2204197839 TẤM MÁI NGOÀI. XANH K102 2204-1978-39
2204197840 TẤM MÁI NGOÀI. XÁM K102 2204-1978-40
2204197841 MẶT TRƯỚC NGOÀI. XANH K102 2204-1978-41
2204197842 MẶT TRƯỚC NGOÀI. XÁM K102 2204-1978-42
2204197845 COWL NGOÀI. XANH K102 2204-1978-45
2204197846 COWL NGOÀI. XÁM K102 2204-1978-46
2204197848 BẢNG PHẢI FS NGOÀI. XANH K102 2204-1978-48
2204197849 BẢNG PHẢI FS NGOÀI. XÁM K102 2204-1978-49
2204197850 BẢNG TRÁI NGOÀI. XANH K102 2204-1978-50
2204197851 BẢNG TRÁI NGOÀI. XÁM K102 2204-1978-51
2204197852 COWL PVO NGOÀI. XANH K102 2204-1978-52
2204197853 COWL PVO NGOÀI. XÁM K102 2204-1978-53
2204197854 COWL CONTR. NGOÀI. XANH K102 2204-1978-54
2204197855 COWL CONTR. NGOÀI. XÁM K102 2204-1978-55
2204197856 TẤM 1 NGOÀI. XANH K102 2204-1978-56
2204197857 TẤM 1 NGOÀI. XÁM K102 2204-1978-57
2204197858 TẤM 2 NGOÀI. XANH K102 2204-1978-58
2204197859 TẤM 2 NGOÀI. XÁM K102 2204-1978-59
2204197860 CHÌA KHÓA HEX 4MM 2204-1978-60
2204197861 BÌA DÂY DÂY BÌA K72 2204-1978-61
2204197862 BÌA NẮP ĐAI BÌA K72 2204-1978-62
2204197863 BÌA TRÊN K102 OUTD. MÀU XANH DA TRỜI 2204-1978-63
2204197864 BÌA TRÊN K102 OUTD. XÁM 2204-1978-64
2204197865 NẮP ĐÁY K102 OUTD. MÀU XANH DA TRỜI 2204-1978-65
2204197866 NẮP ĐÁY K102 OUTD. XÁM 2204-1978-66
2204197868 MẶT SAU ASSY OUTD.BLUE K102 2204-1978-68
2204197869 BẢNG MẶT SAU ASSY OUTD.GREY K102 2204-1978-69
2204197870 BÌA ĐAI HỖ TRỢ DI30-40 2204-1978-70
2204197871 BÌA ĐAI HỖ TRỢ DI50 2204-1978-71
2204197882 TẤM SAU 5,5 KW K72 2204-1978-82
2204197883 BẢO VỆ AN TOÀN DI30-40 K72 2204-1978-83
2204197884 BÌA ĐAI KHUÔI DI30 2204-1978-84
2204197885 BÌA DÂY KÍCH DI50 2204-1978-85
2204197886 BÌA DÂY KÍCH DI40 2204-1978-86
2204197887 TẤM SAU 7,5-11-15 KW K72 2204-1978-87
2204197888 TẤM SAU 18,5-22 KW DI30 2204-1978-88
2204197890 TẤM SAU 11 KW DI50 2204-1978-90
2204197891 TẤM SAU 18,5-22 KW DI50 2204-1978-91
2204197892 TẤM SAU 30 KW DI50 2204-1978-92
2204197893 BẢO VỆ AN TOÀN 18,5-22KW DI50 2204-1978-93
2204197894 BẢO VỆ AN TOÀN 11 KW DI50 2204-1978-94
2204197895 BẢO VỆ AN TOÀN DI50 15-30 KW 2204-1978-95
2204197896 DECAL LUTOS DT 60/102 VSD 2204-1978-96
2204197897 DECAL LUTOS DT 65/102 2204-1978-97
2204197898 ỐNG NÚI VÀO, K42 2204-1978-98
2204197936 ĐỘNG CƠ 3,7 KW 575/60 ​​NEMA HẠN. 2204-1979-36

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi