ny_banner1

Các sản phẩm

Máy nén trục vít Atlas Copco 100% Air end 2989-0158-00 1616-6466-80

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm Máy nén khí trục vít Atlas Copco 100% Original Air end 2989-0158-00 1616-6466-80, thì Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ bán các bộ phận chính hãng, đảm bảo chính hãng 100%.

2. [Chuyên nghiệp]Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và có thể truy vấn mẫu thiết bị, danh sách bộ phận, thông số, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Chúng tôi giảm giá 40% cho 30 loại phụ tùng máy nén khí mỗi tuần và giá toàn diện thấp hơn 10-20% so với các hình thức thương nhân hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Máy nén trục vít Atlas Copco 100% Air end 2989-0158-00 1616-6466-80

. Model áp dụng: Máy nén Atlas Copco 75 kw

. Tên sản phẩm: Máy nén khí đầu cuối

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 2989-0158-00 1616-6466-80

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 10-30 ngày làm việc

Máy nén khí Atlas Copco Đầu cuối 2989015800 1616646680 (7)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

2203066705

NHÃN AC PNEUMATECH L=490

2203-0667-05

2203067001

NHÃN PNEUMATECH+WL=170

2203-0670-01

2203067002

NHÃN PNEUMATECH+WL=250

2203-0670-02

2203067100

BẢO VỆ GÓC SF1-6

2203-0671-00

2203067201

VÒI PLYWOOD AIRFR.SF1-6 TM

2203-0672-01

2203067202

VÒI PLYWOOD AIRFR.SF1-6 FM

2203-0672-02

2203067300

HỘP LÀM LẠNH SAU SF1-6

2203-0673-00

2203067400

BÌA LÀM MÁT SAU SF1-6

2203-0674-00

2203067700

ĐỘ CĂNG DÂY NHÃN SF 1-6

2203-0677-00

2203067811

GÓI PANEL 9016 Q

2203-0678-11

2203067812

BỘ BẢNG FF 9016 EP

2203-0678-12

2203067900

DECAL CẢNH BÁO EWD XE TĂNG SF1-6

2203-0679-00

2203068000

DECAL CẢNH BÁO AN TOÀN SF1-6

2203-0680-00

2203068020

DECAL CẢNH BÁO AN TOÀN SF1-6

2203-0680-20

2203068021

BẢNG NHÃN DECAL HDM

2203-0680-21

2203068022

TẤM DECAL TẤM HỘP TÀU

2203-0680-22

2203070200

BLOCK AL BY-PASS CSB 15-20

2203-0702-00

2203070300

BLOCK AL BY-PASS CSB 25-30

2203-0703-00

2203070400

BỘ LỌC ỐNG CSB 15-20

2203-0704-00

2203070500

ỐNG KHÓA ỐNG CSB 15-20

2203-0705-00

2203070600

MÁY SẤY KHỐI ỐNG TRONG CSB 25-30

2203-0706-00

2203070700

ỐNG KHÓA ỐNG CSB 25-30

2203-0707-00

2203070800

BỘ LỌC ỐNG CSB 25-30

2203-0708-00

2203070900

ỐNG BLOCK-AIR OUT CSB 25-30

2203-0709-00

2203071000

NHÃN BẰNG PASS CSB 15-20

2203-0710-00

2203071100

NHÃN BẰNG PASS CSB 25-30

2203-0711-00

2203071500

QUẠT WEG MOTOR 112 D.28 D.190

2203-0715-00

2203071801

CUỘN ĐIỆN ĐIỆN 230V/50-60HZ CE

2203-0718-01

2203071901

CUỘN ĐIỆN ĐIỆN 230V/50-60HZ UL

2203-0719-01

2203072080

MÁY SẤY ỐNG ASSY C7,5 (AE)

2203-0720-80

2203072180

BẢO VỆ. QUẠT TẤM ASSY SF1-6

2203-0721-80

2203072281

BẢNG ĐIỀU KHIỂN PHÍA SAU ASY SF1-6FF AC XÁM

2203-0722-81

2203072282

BẢNG TRỞ LẠI ASSY SF1-6FF 3002

2203-0722-82

2203072283

TẤM TRỞ LẠI ASSY SF1-6FF 9016

2203-0722-83

2203072302

MÁY SẤY TAY TRÁI SF1-6FF 3002

2203-0723-02

2203072303

MÁY SẤY TAY TRÁI SF1-6FF 9016

2203-0723-03

2203072304

MÁY SẤY TAY TRÁI SF1-6FF XANH

2203-0723-04

2203072400

MÁY SẤY Vách ngăn SF1-6

2203-0724-00

2203072500

HỖ TRỢ TRANG BỊ THÊM ID11

2203-0725-00

2203072510

BẢNG ĐIỀU KHIỂN TRƯỚC ID11

2203-0725-10

2203072520

BÌA SAU TRANG BỊ THÊM ID11

2203-0725-20

2203072780

MÁY SẤY ỐNG ASSY A7,5 60HZ (AE)

2203-0727-80

2203072880

MÁY SẤY ỐNG ASSY C9 60HZ (AE)

2203-0728-80

2203072981

TẤM MÁI FF SF1-6

2203-0729-81

2203072982

TẤM MÁI SF1-6 FF

2203-0729-82

2203072983

TẤM MÁI SF1-6 FF

2203-0729-83

2203072984

TẤM MÁI SF4 HDM

2203-0729-84

2203072985

TẤM MÁI FF SF1-6 XANH

2203-0729-85

2203073500

CÔNG TẮC BẬT – TẮT DECAL (T.DRW)

2203-0735-00

2203073501

DECAL BẬT – TẮT TRẮNG NGUYÊN CHẤT

2203-0735-01

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi