ny_banner1

Các sản phẩm

Máy nén khí Atlas Copco Metal Tube 1092201978G30-G45 từ nhà cung cấp hàng đầu

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm Máy nén khí Atlas Copco Metal Tube 1092201978G30-G45 từ nhà cung cấp hàng đầu, Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ bán các bộ phận chính hãng, đảm bảo chính hãng 100%.

2. [Chuyên nghiệp]Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và có thể truy vấn mẫu thiết bị, danh sách bộ phận, thông số, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Chúng tôi giảm giá 40% cho 30 loại phụ tùng máy nén khí mỗi tuần và giá toàn diện thấp hơn 10-20% so với các hình thức thương nhân hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Máy nén khí Atlas Copco Metal Tube 1092201978G30-G45 từ nhà cung cấp hàng đầu

. Model áp dụng: AtlasCopcoga11máy nén

. Tên sản phẩm:Aống máy nén ir

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 1092201978G30-G45

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Ống máy nén Atlas Copco 1092201978G30-G45 (4)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

9828431512 CUBIC 5HP 3VOLT CSA FF 7011 9828-4315-12
9828431521 GÓI CSA 7.5HP 3VOL CSA 7011 9828-4315-21
9828431522 CUBIC 7.5HP 3VOL CSA FF 7011 9828-4315-22
9828431531 TỦ 3HP 575V CSA 7011 P 9828-4315-31
9828431532 TỦ 3HP 575V FF CSA 7011 9828-4315-32
9828431541 TỦ 5HP 575V P 7011 CSA 9828-4315-41
9828431542 TỦ 5HP 575V FF 7011 CSA 9828-4315-42
9828431551 TỦ 7.5HP 575V P 7011 CSA 9828-4315-51
9828431552 CUBIC 7.5HP 575V FF 7011 CSA 9828-4315-52
9828431561 CUB 3HP 3VOLT CSA 7021 KHÔNG KHÔ 9828-4315-61
9828431571 CUB 5HP 3VOLT 7021 CSA KHÔNG KHÔ 9828-4315-71
9828431581 CUB 7.5HP 3VOLT 7021 CSA KHÔNG DR 9828-4315-81
9828431591 CUBIC 3HP 575V 7021 CSA KHÔNG KHÔ 9828-4315-91
9828431601 CUBIC 5HP 575V 7021 CSA KHÔNG KHÔ 9828-4316-01
9828431611 CUBIC 7.5HP 575V 7021 CSA SỐ D 9828-4316-11
9828431621 TỦ 3HP 3VOLT KHÔ CSA 7021 9828-4316-21
9828431631 CUBIC 5HP 3VOLT KHÔ CSA 7021 9828-4316-31
9828431641 CUBIC 7,5HP 3VOLT KHÔ CSA 7021 9828-4316-41
9828431651 TỦ 3HP 575V CSA 7021 KHÔ 9828-4316-51
9828431661 TỦ 5HP 575V CSA 7021 KHÔ 9828-4316-61
9828431671 CUBIC 7,5HP 575V CSA 7021 KHÔ 9828-4316-71
9828431721 HỘP QRS10-15HP KHÔ CSA 9828-4317-21
9828431731 LỚN. HỘP GA 5-15 CSA (GA1) 9828-4317-31
9828431732 HỘP T NHỎ GA5-15 CSA (GA2) 9828-4317-32
9828436205 SEQ GIAI ĐOẠN MÔ-ĐUN. TIẾP 3VOL 9828-4362-05
9828436290 DANH SÁCH HÌNH ẢNH TỦ GA5-11 FS 9828-4362-90
9828436401 TỦ QGS-20 MULTI-V 9828-4364-01
9828436402 TỦ QGS-25 MULTI-V 9828-4364-02
9828436403 TỦ QGS-30 MULTI-V 9828-4364-03
9828436405 TỦ QGS-20-25 575V 9828-4364-05
9828436406 TỦ QGS-30 575V 9828-4364-06
9828436501 CÁP TÁCH Cống UL 9828-4365-01
9828436601 CUBIC 3HP 230/1/60 UL RAL7021 9828-4366-01
9828436611 KHỐI 5HP230/1/60 UL RAL7021 9828-4366-11
9828436621 CUB 7,5HP 230/1/60 UL RAL7021 9828-4366-21
9828436631 CUB 3HP 3VOLT/3/60 UL RAL7021 9828-4366-31
9828436641 CUB 5HP 3VOLT/3/60 UL RAL7021 9828-4366-41
9828436651 CUB 7.5HP 3VOL/3/60 UL RAL7021 9828-4366-51
9828436661 CUBIC 3HP 575/3/60 UL RAL7021 9828-4366-61
9828436671 CUBIC 5HP 575/3/60 UL RAL7021 9828-4366-71
9828436681 CUB. 7.5HP 575/3/60 UL RAL7021 9828-4366-81
9828436701 CUB. 10HP 3VOL/3/60 UL RAL7021 9828-4367-01
9828436711 CUB 15HP 3VOL/3/60 UL RAL7021 9828-4367-11
9828436721 CUBIC 10HP 575/3/60 UL RAL7021 9828-4367-21
9828436731 CUBIC 15HP 575/3/60 UL RAL7021 9828-4367-31
9828436751 CUBIC 10HP 3V 7021 CSA KHÔNG KHÔ 9828-4367-51
9828436752 CUBIC 10HP 3V 7021 CSA KHÔ 9828-4367-52
9828436761 CUBIC 15HP 3V CSA 7021 KHÔNG KHÔ 9828-4367-61
9828436762 MÁY SẤY CUBIC 15HP 3V CSA 7021 9828-4367-62
9828436771 CUB 10HP 575V CSA 7021 KHÔNG KHÔ 9828-4367-71

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi