ny_banner1

Các sản phẩm

Bộ máy nén Atlas Phốt trục 3001531117 1621484000 Từ Trung Quốc Các nhà cung cấp hàng đầu

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm Phốt trục bộ máy nén khí Atlas 3001531117 1621484000 Từ các nhà cung cấp hàng đầu Trung Quốc, Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ bán các bộ phận chính hãng, đảm bảo chính hãng 100%.

2. [Chuyên nghiệp]Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và có thể truy vấn mẫu thiết bị, danh sách bộ phận, thông số, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Chúng tôi giảm giá 40% cho 30 loại phụ tùng máy nén khí mỗi tuần và giá toàn diện thấp hơn 10-20% so với các hình thức thương nhân hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Bộ máy nén Atlas Phốt trục 3001531117 1621484000 Từ Trung Quốc Các nhà cung cấp hàng đầu

. Model áp dụng: Máy nén Atlas Copco gx5ff

. Tên sản phẩm: Phốt trục máy nén khí

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 3001531117 1621484000

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Ảnh sản phẩm

Phốt trục máy nén Atlas Copco 3001531117 1621484000 (3)
Phốt trục máy nén Atlas Copco 3001531117 1621484000 (1)
Phốt trục máy nén Atlas Copco 3001531117 1621484000 (4)
Phốt trục máy nén Atlas Copco 3001531117 1621484000 (2)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

2202874101 BỌT CÁCH NHIỆT TH.55 2202-8741-01
2202874102 BỌT CÁCH NHIỆT TH.95 2202-8741-02
2202874600 KHUÔI BÌA TRỞ LẠI 2202-8746-00
2202874800 ĐỘNG CƠ KHÔNG KHÍ 2202-8748-00
2202874900 KHUÔI PDX-DDX40 2202-8749-00
2202876200 ĐỘNG CƠ KHUÔN GX7-11 2008 2202-8762-00
2202876605 BẢNG PHẢI KHÔNG KHÔ 7011 2202-8766-05
2202876800 HỘP BÌA TRAFO 2202-8768-00
2202876900 VÒI INT. GX7-11 2202-8769-00
2202877001 CHUYỂN. 1,2KVA 400-460-500/230 2202-8770-01
2202877108 NHÃN CAD 61 2202-8771-08
2202877109 NHÃN CAD 70 2202-8771-09
2202877110 NHÃN CAD 91 2202-8771-10
2202877111 NHÃN CAD 110 2202-8771-11
2202877112 NHÃN CAD 130 2202-8771-12
2202877113 NHÃN CAD 170 2202-8771-13
2202877114 NHÃN CAD 200 2202-8771-14
2202877115 NHÃN CAD 250 2202-8771-15
2202877116 NHÃN CAD 301 2202-8771-16
2202877124 NHÃN CAD 750 2202-8771-24
2202877125 NHÃN CAD 1400 2202-8771-25
2202877905 XE ĐẠP VẬN CHUYỂN 500L 7011 2202-8779-05
2202878101 NHÃN CALYPSO L=200 2202-8781-01
2202878102 NHÃN CALYPSO L=300 2202-8781-02
2202878103 NHÃN CALYPSO L=170 2202-8781-03
2202878401 CHUYỂN. 1KVA 460-575/220 UL 2202-8784-01
2202878500 GASKET GUAR.CARTA 24X16.5X2 2202-8785-00
2202878601 BIẾN ÁP 0-200-..-460V UL 2202-8786-01
2202878602 MÁY BIẾN ÁP 0-575V UL 2202-8786-02
2202878651 MÁY BIẾN ÁP 200-208-230-460/24 2202-8786-51
2202878652 MÁY BIẾN ÁP 575/24V 2202-8786-52
2202878661 BIẾN ÁP-(AUTO) 1500VA UL 2202-8786-61
2202878800 DẤU NHÃN CẦU CHÌ 3V UL 2202-8788-00
2202878801 NHÃN 200V/60HZ 3PHA 2202-8788-01
2202878802 NHÃN 220V 60HZ BA PHA 2202-8788-02
2202878805 NHÃN 3V. KẾT NỐI TỦ 2202-8788-05
2202878900 NHÃN 15HP 3VOLT. + MÁY SẤY UL 2202-8789-00
2202878916 NHÃN EL.EQP. 10 mã lực 3V. FF 2202-8789-16
2202879100 MÁY BIẾN ÁP (TỰ ĐỘNG) 1.2KVA UL 2202-8791-00
2202879601 Ròng rọc DP125 D38 2 HÀNG SPA 2202-8796-01
2202879900 Máy làm mát vách ngăn khuấy 2202-8799-00
2202880600 LẦN KHỞI ĐỘNG ĐẦU TIÊN INSTR. 1 GX 2202-8806-00
2202880800 HỘP KHÓA QE20 D3 BT D28 ĐEN 2202-8808-00
2202880905 ĐẾ YÊN NGẮN FM 7011 2202-8809-05
2202881005 ĐẾ YÊN DÀI FM 7011 2202-8810-05
2202881105 STIRRUP FM FF-P SX 7011 2202-8811-05
2202881205 STIRRUP FM FF-P DX 7011 2202-8812-05
2202881305 STIRRUP FM FF-P DX 2202-8813-05
2202881500 ỐNG CỔNG KHÍ P FM GX7-11 2202-8815-00
2202882503 NHÃN CPX30 2202-8825-03

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi