ny_banner1

Các sản phẩm

Máy nén khí Atlas Copco Bushing 1616647000 Nhà phân phối xuất sắc từ Trung Quốc

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm máy nén khí Atlas Copco Bushing 1616647000 Nhà phân phối xuất sắc từ Trung Quốc, Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ bán các bộ phận chính hãng, đảm bảo chính hãng 100%.

2. [Chuyên nghiệp]Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và có thể truy vấn mẫu thiết bị, danh sách bộ phận, thông số, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Chúng tôi giảm giá 40% cho 30 loại phụ tùng máy nén khí mỗi tuần và giá toàn diện thấp hơn 10-20% so với các hình thức thương nhân hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Máy nén khí Atlas Copco Bushing 1616647000 Nhà phân phối xuất sắc từ Trung Quốc

. Model áp dụng: Máy nén Atlas Copco gtg25

. Tên sản phẩm: Ống lót máy nén khí

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 1616647000

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Ảnh sản phẩm

Phốt trục máy nén Atlas Copco 1616647000 (3)
Phốt trục máy nén Atlas Copco 1616647000 (5)
Phốt trục máy nén Atlas Copco 1616647000 (1)
Phốt trục máy nén Atlas Copco 1616647000 (4)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

2202855403 BÌA A11-14 7040 DỐC 2202-8554-03
2202855404 BÌA A11-14 5015 DỐC 2202-8554-04
2202857201 ĐỘNG CƠ 20HP 2P 575/3/60 CSA/UL 2202-8572-01
2202857303 TÀU 80GAL 7011 ASME 2202-8573-03
2202857316 TÀU 80G.ASMECRN 7021 2202-8573-16
2202857317 TÀU 80GAL 7021 ASME 2202-8573-17
2202857326 TÀU 270L CE 14BAR 7021 2202-8573-26
2202858801 MÁY LÀM MÁT COBI 15HP 2202-8588-01
2202858901 MÁY LÀM MÁT COBI 20HP 2202-8589-01
2202859601 ASSY ROOF NO DRYER MÁT 5015 2202-8596-01
2202859603 ASSY ROOF NO DRYER MÁT 2002 2202-8596-03
2202859701 CỬA EL.PANEL 5015 2202-8597-01
2202860400 DẦU ỐNG 2202-8604-00
2202860500 khuấy động 2202-8605-00
2202861606 NHÃN KHÔ 130 2202-8616-06
2202861609 NHÃN KHÔ 250 2202-8616-09
2202861610 NHÃN KHÔ 290 2202-8616-10
2202861611 NHÃN KHÔ 360 2202-8616-11
2202861612 NHÃN KHÔ 460 2202-8616-12
2202861613 NHÃN KHÔ 530 2202-8616-13
2202861614 NHÃN KHÔ 690 2202-8616-14
2202861615 NHÃN KHÔ 830 2202-8616-15
2202861616 NHÃN DRY1040 2202-8616-16
2202861617 NHÃN KHÔ1260 2202-8616-17
2202861618 NHÃN KHÔ 20 2202-8616-18
2202861619 NHÃN KHÔ 25 2202-8616-19
2202861620 NHÃN KHÔ 45 2202-8616-20
2202861621 NHÃN KHÔ 60 2202-8616-21
2202861622 NHÃN KHÔ 85 2202-8616-22
2202861623 NHÃN KHÔ 130 2202-8616-23
2202863501 NHÃN LOGO BALMA L=150 2202-8635-01
2202863502 NHÃN LOGO BALMA L=250 2202-8635-02
2202863504 NHÃN LOGO BALMA L=375 2202-8635-04
2202863505 NHÃN LOGO BALMA L=130 2202-8635-05
2202863601 NHÃN ALUP COMP. L=145 2202-8636-01
2202863602 NHÃN ALUP COMP. L=180 2202-8636-02
2202863604 NHÃN ALUP COMP. L=300 2202-8636-04
2202863606 NHÃN ALUP COMP L=72,5 2202-8636-06
2202863607 LOGO ALUP KOMPR.L 145 TRẮNG 2202-8636-07
2202863802 NHÃN ADQ L=200 2202-8638-02
2202863803 NHÃN ADQ L=250 2202-8638-03
2202863901 BÌA A15-19 7040 DỐC 2202-8639-01
2202863902 BÌA A15-19 5015 DỐC 2202-8639-02
2202863903 BÌA A15-19 5005 DỐC 2202-8639-03
2202864002 PANEL FIX.DRY A15-17 5015 H=50 2202-8640-02
2202864003 PANEL FIX.DRY A15-17 5005 H=50 2202-8640-03
2202864200 VES SEP.9,1LT ASME MOM LLOYCRN 2202-8642-00
2202864500 TẤM IVR (SX) 2202-8645-00
2202864600 TẤM IVR (DX) 2202-8646-00
2202864700 TÀU C40 LLOYD ASME-MOM-CRN 2202-8647-00

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi