ny_banner1

Các sản phẩm

Bộ dịch vụ bảo trì máy nén khí Atlas Copco 2906066100

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm Bộ dịch vụ bảo trì máy bơm dầu và máy nén khí Atlas Copco 2906066100, Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ bán các bộ phận chính hãng, đảm bảo chính hãng 100%.

2. [Chuyên nghiệp]Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và có thể truy vấn mẫu thiết bị, danh sách bộ phận, thông số, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Chúng tôi giảm giá 40% cho 30 loại phụ tùng máy nén khí mỗi tuần và giá toàn diện thấp hơn 10-20% so với các hình thức thương nhân hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Bộ dịch vụ bảo trì máy nén khí Atlas Copco 2906066100

. Model áp dụng: AtlasCmáy nén opco 5hp

. Tên sản phẩm:Abộ bảo trì máy nén ir máy bơm dầu

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 2906066100

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Bộ bảo trì bơm dầu máy nén khí Atlas Copco 2906066100 (5)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

2202998474 NHÃN MÁT 2202-9984-74
2202998475 NHÃN MÁT 2202-9984-75
2202998476 NHÃN MÁT 2202-9984-76
2202998477 NHÃN MÁT 2202-9984-77
2202998478 NHÃN MÁT 2202-9984-78
2202998479 NHÃN MÁT 2202-9984-79
2202998480 NHÃN MÁT 2202-9984-80
2202998481 NHÃN COOL75 2202-9984-81
2202998600 PIPE AIR DELIV.C40YLC DRY 270L 2202-9986-00
2202999201 ASSY THERM.+MPV C40 M22X1.75 2202-9992-01
2202999202 ASSY THERM.+MPV C40 M22X1.5 2202-9992-02
2202999203 NHIỆT.VALVE&MPV 71C M24X1,75 2202-9992-03
2202999204 NHIỆT.VALVE&MPV 71C M24X1,5 2202-9992-04
2202999205 NHIỆT.VALVE&MPV 83C M24X1,5 2202-9992-05
2202999206 THERM.VALVE&MPV 71C KHÔNG CÓ NÚM VÚ 2202-9992-06
2202999208 THERM.VALVE&MPV 71C WILRIJK ED 2202-9992-08
2202999209 NHIỆT.VALVE&MPV 83C M24X1,75 2202-9992-09
2202999300 XE ĐẠP M3/4-F1/2 OT 2202-9993-00
2202999400 KHUÔN ĐỆM STIRRUP 270 C40LC ND 2202-9994-00
2202999500 PIPE AIR DELIV.C40LCX DRY 270L 2202-9995-00
2202999604 KHUNG HOOD C40LC RAL 7021 2202-9996-04
2202999704 HOOD TOP C40LC RAL 7021 2202-9997-04
2202999800 ĐỘNG CƠ KHUÔN 112 C40 LC 2202-9998-00
2202999901 NHÃN CPN H=42 C40/C55LC 2202-9999-01
2203000016 HOOD C55 LC RAL7021 2203-0000-16
2203000201 AUTOTR. 800VA 0-0-230-MULTI V 2203-0002-01
2203000901 DECAL MICRON L=125 2203-0009-01
2203001001 NHÃN CECCATO L=192 2203-0010-01
2203001002 NHÃN CECCATO L=230 2203-0010-02
2203001101 NHÃN L=192 2203-0011-01
2203001102 NHÃN L=253 2203-0011-02
2203001200 NHÃN EL.EQ. 5HP 230V/1/60 DEB 2203-0012-00
2203001201 NHÃN EL.EQ. 3HP 230V/1/60 DEB 2203-0012-01
2203001202 LAB.EL.EQ. 7.5HP 230V/1/60 DEB 2203-0012-02
2203001203 LAB.EQP.DRYER A1 115/60 UL DEB 2203-0012-03
2203001204 LAB.EL.EQ. DEBR 3HP UL TRIVOLT 2203-0012-04
2203001205 LAB.EL.EQ. DEBR 5HP UL TRIVOLT 2203-0012-05
2203001206 LAB.EL.EQ.7.5HP UL TRIVOLT DEB 2203-0012-06
2203001207 LAB.EL.EQ.10HP TRIVOLT UL DEBR 2203-0012-07
2203001208 LAB.EL.EQ.15HP TRIVOLT UL DEBR 2203-0012-08
2203001209 LAB.EQP.DRYER A3 115/60 UL DEB 2203-0012-09
2203001210 LAB.EL.EQ.20HP UL TRIVOLT DEBR 2203-0012-10
2203001213 LAB.EQP.DRYER A7 115/60 UL DEB 2203-0012-13
2203001214 LAB.EQ.DRYER A4 115/60 UL DEBR 2203-0012-14
2203001222 PHÒNG THÍ NGHIỆM EL EQ. A18-20 460/60 UL EL 2203-0012-22
2203001230 LAB EL EQ B0/1 ĐẾN B6 230V/60 E 2203-0012-30
2203001231 LAB EL EQ B7 ĐẾN 10S 230V/60 EL 2203-0012-31
2203001232 LAB EL EQ B0/1 ĐẾN B6 115V/60 E 2203-0012-32
2203001233 PHÒNG EL E.B7-7.5 115V,B10S 460V 2203-0012-33
2203001301 NHÃN MAGUIERE L=156 2203-0013-01

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi