ny_banner1

Các sản phẩm

Máy nén khí Atlas Copco Cảm biến chênh lệch áp suất Bộ dịch vụ máy phát 1089057520

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm Bộ dịch vụ cảm biến áp suất vi sai máy nén khí Atlas Copco 1089057520, thì Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi mang đến cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ bán các bộ phận chính hãng, đảm bảo chính hãng 100%.

2. [Chuyên nghiệp]Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và có thể truy vấn mẫu thiết bị, danh sách bộ phận, thông số, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Chúng tôi giảm giá 40% cho 30 loại phụ tùng máy nén khí mỗi tuần và giá toàn diện thấp hơn 10-20% so với các hình thức thương nhân hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Máy nén khí Atlas Copco Cảm biến chênh lệch áp suất Bộ dịch vụ máy phát 1089057520

. Model áp dụng: AtlasCopco30 mã lựcmáy nén

. Tên sản phẩm:Amáy nén ir Cảm biến áp suất chênh lệch

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 1089057520

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Máy nén Atlas Copco Cảm biến chênh lệch áp suất Máy phát 1089057520 (1

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

2202975884 KHUNG A3-4 RAL3001+L 2202-9758-84
2202975885 KHUNG A3-4 RAL7021+L 2202-9758-85
2202975886 KHUNG A3-4 RAL5002+L 2202-9758-86
2202975887 KHUNG A3-4 RAL7011+L 2202-9758-87
2202975888 KHUNG A3-4 RAL9002 FIA 2202-9758-88
2202975889 KHUNG A3-4 RAL7035+L 2202-9758-89
2202976200 Cà Vạt NHỰA 160 X 2.6 MM 2202-9762-00
2202976316 BẢNG ĐIỀU KHIỂN CPB-QRS 2202-9763-16
2202976416 BẢNG ĐIỀU KHIỂN CPB-QRS+DRY 2202-9764-16
2202976587 PANEL ASSY TRƯỚC CPB-QRS 3001 2202-9765-87
2202976601 NHÃN CPVS 20 (CP MY2010) 2202-9766-01
2202976602 NHÃN CPVS 25 (CP MY2010) 2202-9766-02
2202976603 NHÃN CPVS 30 (CP MY2010) 2202-9766-03
2202976604 NHÃN CPVS 40 (CP MY2010) 2202-9766-04
2202976687 PANEL ASSY CPB-QRS+DRY RAL3001 2202-9766-87
2202976701 NHÃN CPB 15 (CP MY2010) 2202-9767-01
2202976702 NHÃN CPB 20 (CP MY2010) 2202-9767-02
2202976703 NHÃN CPB 25 (CP MY2010) 2202-9767-03
2202976704 NHÃN CPB 30 (CP MY2010) 2202-9767-04
2202976705 NHÃN CPB 40 (CP MY2010) 2202-9767-05
2202976800 ĐỘNG CƠ HỖ TRỢ STIRRUP C77 M16 2202-9768-00
2202976900 DỊCH VỤ NHÃN. CPB-QRS C77 20-25 2202-9769-00
2202977000 DỊCH VỤ NHÃN. CPB-QRS C77 30-40 2202-9770-00
2202977100 KHUÔI AUTOTRANFO.E15-17 2202-9771-00
2202977200 HỘP BÌA TRAFO E15-17 2202-9772-00
2202977500 KHỚP NỐI G 3/8 – 1/4 2202-9775-00
2202977700 NHÃN SER.CPA 7,5-20HP KHÔ 2202-9777-00
2202977800 KHUÔI H.EX.DRY.A20 2202-9778-00
2202977901 MAINFOLD COLL.A20 CE 2202-9779-01
2202977903 MANIFOLD COLL.A20 CE CATAP. 2202-9779-03
2202978000 ỐNG THOÁT NƯỚC A20 2202-9780-00
2202978180 MÁY SẤY ỐNG ASSY A20-2(50HZ) 2202-9781-80
2202978280 MÁY SẤY ỐNG ASSY A20-1(50HZ) 2202-9782-80
2202978301 TÀU DỰ PHÒNG 200 CE 11BAR 7040 2202-9783-01
2202978302 TÀU DỰ PHÒNG 200 CE 11BAR 7011 2202-9783-02
2202978303 TÀU DỰ PHÒNG 200 CE 11BAR 7021 2202-9783-03
2202978304 TÀU DỰ PHÒNG 200 DIR 10B.7040 2202-9783-04
2202978305 TÀU DỰ PHÒNG 200 DIR 10B.7011 2202-9783-05
2202978306 TÀU DỰ PHÒNG 200 DIR 10B.7021 2202-9783-06
2202978307 SP.VESSEL 60G.ASMECRN 11B.7040 2202-9783-07
2202978308 SP.VESSEL 60G.ASMECRN 11B.7011 2202-9783-08
2202978309 SP.VESSEL 60G.ASMECRN 11B.7021 2202-9783-09
2202978310 SP.VESSEL 60G.ASMECRN 11B.5005 2202-9783-10
2202978311 TÀU DỰ PHÒNG 200 SQL 11B.7040 2202-9783-11
2202978312 SP.VESSEL200 LLASMEMOM11B.7040 2202-9783-12
2202978313 SP.VESSEL200 LLASMEMOM11B.7011 2202-9783-13
2202978314 TÀU DỰ PHÒNG 200 MOL 11B.7040 2202-9783-14
2202978315 SP.VESSEL200CE+AD2000 11B.7040 2202-9783-15

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi