ny_banner1

Các sản phẩm

Bộ phận máy nén khí Atlas copco atlas copcoair Trục bánh răng bằng thép cứng GA11 1626-0014-00 1616-5735-00

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm các bộ phận máy nén khí Atlas copco atlas copcoair Trục bánh răng bằng thép cứng GA11 1626-0014-00 1616-5735-00, Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi cung cấp cho bạn ba lý do để mua với sự tự tin:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ bán các bộ phận chính hãng, đảm bảo chính hãng 100%.

2. [Chuyên nghiệp]Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và có thể truy vấn mẫu thiết bị, danh sách bộ phận, thông số, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Chúng tôi giảm giá 40% cho 30 loại phụ tùng máy nén khí mỗi tuần và giá toàn diện thấp hơn 10-20% so với các hình thức thương nhân hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Bộ phận máy nén khí Atlas Copco Trục bánh răng bằng thép cứng GA11 1626-0014-00 1616-5735-00

Model áp dụng: Máy nén khí trục vít quay

. Tên sản phẩm: Trục bánh răng máy nén khí GA11

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 1626-0014-00 1616-5735-00

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Atlas copco atlas copco bộ phận máy nén khí trục bánh răng GA11 (5)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

2205118300 Ròng rọc truyền động 2205-1183-00
2205118302 ỐNG LU5-15E R 2205-1183-02
2205118315 ĐỘNG CƠ 7.5KW 400V/50HZ MEPS 2205-1183-15
2205118316 ĐỘNG CƠ 7.5KW SF=1.0 220V/60HZ 2205-1183-16
2205118317 ĐỘNG CƠ 7.5KW 380V/60HZ IE2 2205-1183-17
2205118320 ĐỘNG CƠ 11KW 400V/50HZ MEPS 2205-1183-20
2205118321 ĐỘNG CƠ 11KW SF=1,0 220V/60HZ 2205-1183-21
2205118322 ĐỘNG CƠ 11KW 380V/60HZ IE2 2205-1183-22
2205118325 ĐỘNG CƠ 15KW 400V/50HZ MEPS 2205-1183-25
2205118326 ĐỘNG CƠ 15KW SF=1,0 220V/60HZ 2205-1183-26
2205118327 ĐỘNG CƠ 15KW 380V/60HZ IE2 2205-1183-27
2205118335 ĐỘNG CƠ 18,5KW 380V/50HZ IP23 2205-1183-35
2205118336 ĐỘNG CƠ 18.5KW 400V/50HZ MEPS 2205-1183-36
2205118337 ĐỘNG CƠ 18,5KW SF=1 220V/60HZ 2205-1183-37
2205118338 ĐỘNG CƠ 18.5KW 380V/60HZ IE2 2205-1183-38
2205118340 ĐỘNG CƠ 22KW 380V/50HZ IP23 2205-1183-40
2205118341 ĐỘNG CƠ 22KW 400V/50HZ MEPS 2205-1183-41
2205118342 ĐỘNG CƠ 22KW SF=1 220V/60HZ 2205-1183-42
2205118343 ĐỘNG CƠ 22KW 380V/60HZ IE2 2205-1183-43
2205118345 QUẠT 380-415V/50HZ (18,5-22KW) 2205-1183-45
2205118346 NHÃN GỠ LỖI 2205-1183-46
2205118347 TÀU 2205-1183-47
2205118369 XẢ XE BUÝT 2205-1183-69
2205118371 BẢNG 2205-1183-71
2205118372 BẢNG 2205-1183-72
2205118373 MẶT TRƯỚC-01 2205-1183-73
2205118374 CỬA SAU LUD15-30E 2205-1183-74
2205118375 MẶT TRƯỚC-01 LUD15-30E 2205-1183-75
2205118376 BẢNG SAU LUD15-30E 2205-1183-76
2205118377 KHUNG 2205-1183-77
2205118378 KHUNG LUD15-30E 2205-1183-78
2205118379 TÀU ĐẶT HÀNG ĐẶC BIỆT 2205-1183-79
2205118381 NHÃN PHONG CÁCH LU5 2205-1183-81
2205118382 NHÃN PHONG CÁCH LU7 2205-1183-82
2205118383 NHÃN PHONG CÁCH LU11 2205-1183-83
2205118384 NHÃN PHONG CÁCH LU15E 2205-1183-84
2205118385 NHÃN PHONG CÁCH LU15 2205-1183-85
2205118386 NHÃN PHONG CÁCH LU18 2205-1183-86
2205118387 NHÃN PHONG CÁCH LU22 2205-1183-87
2205118391 NHÃN PHONG CÁCH LU45 2205-1183-91
2205118396 NHÃN PHONG CÁCH LUD5 2205-1183-96
2205118397 NHÃN PHONG CÁCH LUD7 2205-1183-97
2205118398 NHÃN PHONG CÁCH LUD11 2205-1183-98
2205118399 NHÃN PHONG CÁCH LUD15E 2205-1183-99
2205118400 Ròng rọc truyền động 2205-1184-00
2205118401 NHÃN PHONG CÁCH LUD15 2205-1184-01
2205118402 NHÃN PHONG CÁCH LUD18 2205-1184-02
2205118403 NHÃN PHONG CÁCH LUD22 2205-1184-03
2205118410 -7 NHÃN 2205-1184-10
2205118411 -8 NHÃN 2205-1184-11

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi